Các từ khóa chuyên ngành tài chính – Thuật ngữ tài chính

Đối với lĩnh vực tài chính nói chung và TTCK nói riêng, có rất nhiều thuật ngữ mà nhiều NĐT khó hiểu, hoặc không hiểu. Do đó, nhiều NĐT gặp khó khi tiếp cận, đánh giá tài chính doanh nghiệp, dẫn đến khó khăn trong các quyết định đầu tư.


Dưới đây là một số thuật ngữ tài chính quan trọng mà nhà đầu tư cần biết, để hiểu rõ hơn về thị trường và quản lý tài chính cá nhân:

1. Leverage

Giải thích: Đòn bẩy tài chính, sử dụng vốn vay để tăng cường khả năng sinh lời từ đầu tư.

2. Liquidity

Giải thích: Tính thanh khoản, mức độ mà một tài sản có thể được mua hoặc bán nhanh chóng trên thị trường mà không ảnh hưởng đến giá của nó.

3. Bond

Giải thích: Trái phiếu, là một loại chứng khoán nợ mà trong đó người mua trái phiếu cho vay tiền cho phát hành trái phiếu (thường là doanh nghiệp hoặc chính phủ) với điều kiện được trả lãi và gốc sau một thời gian nhất định.

4. Diversification

Giải thích: Đa dạng hóa, chiến lược phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm rủi ro.

5. Inflation

Giải thích: Lạm phát, tốc độ tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một kỳ thời gian, làm giảm sức mua.

6. Yield

Giải thích: Lợi suất, tỷ lệ lợi nhuận hoặc lợi tức mà một khoản đầu tư sinh ra, tính theo tỷ lệ phần trăm của số tiền đầu tư.

7. Derivative

Giải thích: Chứng khoán phái sinh, loại chứng khoán mà giá trị của nó dựa trên giá trị của một tài sản cơ sở khác (như cổ phiếu, hàng hóa, chỉ số, lãi suất).

8. Capital Gain

Giải thích: Lợi nhuận từ vốn, sự tăng giá của một tài sản so với giá mua ban đầu.

9. Volatility

Giải thích: Độ biến động, mức độ mà giá của một tài sản biến động trong một khoảng thời gian nhất định.

10. Hedge/Hedging

Giải thích: Hàng rào phòng ngừa rủi ro, sử dụng các công cụ tài chính như chứng khoán phái sinh để bảo vệ đầu tư khỏi biến động bất lợi của thị trường.

11. Index

Giải thích: Chỉ số, số liệu thống kê đo lường sự biến động của một nhóm cổ phiếu cụ thể, thường được dùng để đánh giá hiệu suất của thị trường hoặc một phần của thị trường.

12. Arbitrage

Giải thích: Mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để tận dụng sự chênh lệch giá cả và kiếm lời.

13 Fiscal Policy

Giải thích: Chính sách tài khóa, các biện pháp của chính phủ nhằm ảnh hưởng đến kinh tế thông qua thuế và chi tiêu công.

14. Monetary Policy

Giải thích: Chính sách tiền tệ, quản lý lượng tiền lưu thông và lãi suất bởi ngân hàng trung ương để kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế.

15. Default

Giải thích: Vỡ nợ, tình trạng không thể thanh toán nợ đến hạn.

Các thuật ngữ tài chính này giúp nhà đầu tư và người quản lý tài chính hiểu rõ hơn về thị trường, các công cụ tài chính và cách quản lý rủi ro.

—-
Tìm hiểu thêm về các thuật ngữ chuyên ngành chứng khoán
Tìm hiểu thêm về các loại lệnh trong giao dịch chứng khoán

Bình luận