Trong chứng khoán, có nhiều từ khóa và từ viết tắt chuyên ngành quan trọng mà nhà đầu tư cần biết để hiểu và theo dõi thị trường một cách hiệu quả.
Dưới đây là một số trong số đó:
1. IPO (Initial Public Offering)
Giải thích: Là quá trình một công ty lần đầu tiên phát hành cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn từ thị trường chứng khoán.
2. EPS (Earnings Per Share)
Giải thích: Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, được tính bằng cách chia tổng lợi nhuận sau thuế của công ty cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
3. P/E (Price to Earnings Ratio)
Giải thích: Tỷ số giá trên lợi nhuận, chỉ ra mức độ đắt đỏ của cổ phiếu dựa trên lợi nhuận hiện tại của công ty.
4. P/B (Price to Book Ratio)
Giải thích: Tỷ số giá trên giá trị sổ sách, so sánh giá thị trường của cổ phiếu với giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu.
5. ROE (Return on Equity)
Giải thích: Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu, đo lường khả năng sinh lời của công ty từ vốn của cổ đông.
6. ROA (Return on Assets)
Giải thích: Tỷ suất sinh lời trên tài sản, đo lường hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận.
7. Dividend Yield
Giải thích: Tỷ lệ cổ tức, tỷ lệ phần trăm của lợi tức cổ tức hàng năm trên giá cổ phiếu hiện tại.
8. Bear Market
Giải thích: Thị trường giảm giá, diễn ra khi giá cổ phiếu giảm sâu và rộng khắp, thường là dưới 20% từ đỉnh gần nhất.
9. Bull Market
Giải thích: Thị trường tăng giá, diễn ra khi giá cổ phiếu tăng mạnh và rộng khắp, thường là trên 20% từ đáy gần nhất.
10. ETF (Exchange-Traded Fund)
Giải thích: Quỹ giao dịch trên sàn, là loại quỹ đầu tư theo chỉ số nhưng được giao dịch như cổ phiếu trên sàn chứng khoán.
11. Margin Trading
Giải thích: Giao dịch ký quỹ, phương thức đầu tư cho phép nhà đầu tư mua cổ phiếu bằng cách vay một phần vốn từ công ty chứng khoán.
12. Stop Loss
Giải thích: Lệnh dừng lỗ, một chiến lược để giới hạn mức lỗ bằng cách tự động bán cổ phiếu khi giá giảm xuống một mức nhất định.
13. Blue Chip Stocks
Giải thích: Cổ phiếu của các công ty lớn, ổn định và uy tín, thường có lịch sử trả cổ tức đều đặn.
14. Short Selling
Giải thích: Bán khống, là việc bán cổ phiếu mượn với kỳ vọng mua lại chúng ở mức giá thấp hơn để kiếm lợi từ sự chênh lệch.
15. Market Cap (Market Capitalization)
Giải thích: Vốn hóa thị trường, được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu hiện tại với tổng số cổ phiếu đang lưu hành của công ty.
16. Year Over Year (YoY)
Giải thích: Là thuật ngữ nhằm so sánh sự biến động về tài chính trong cùng một khoảng thời gian (cùng kỳ).
Các thuật ngữ và từ viết tắt này là cơ bản và quan trọng, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và các chiến lược trong thị trường chứng khoán.
—
Tìm hiểu thêm về các thuật ngữ tài chính tại đây
Tìm hiểu thêm về các loại lệnh trong giao dịch chứng khoán tại đây